Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE: 0978 25 95 98
KINH DOANH : 0936 487 489
KỸ THUẬT: 0931 770 221
Kết nối mạng xã hội
Bơm chìm nước thải Teral APV
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Thoát nước thải tòa nhà, nhà máy công nghiệp
- Thoát nước thải bể tự hoại, hố xí và trạm bơm nước thải
Bơm chìm nước thải Teral APV
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Thoát nước thải tòa nhà, nhà máy công nghiệp
- Thoát nước thải bể tự hoại, hố xí và trạm bơm nước thải
Thông số tiêu chuẩn:
Disc.diameter (mm) | 50-80 | ||
Pumping liquid | Liquid temp | 0-40°C | |
Liquid nature | Waste water. Sewage water and industrial waste water | ||
Max.depth | 30M | ||
Structure | Impeller | Semi-open (APVH) Vortex (APV, APVN, APVNL) |
|
Bearing | Ball type bearing | ||
Mech, seal | Double mechanical seals | ||
Material | Impeller | FC 200 | |
Upper cover | FC 200 | ||
Casing | FC 200 | ||
Casing cover | FC 200 | ||
Mech, seal | Sic/Sic | ||
Motor | Type | Dry type | |
Insulation | B class (F Class >=1.5kW) | ||
Frequency-Pole | 50Hz, 2P | ||
Protector | Auto cut (50APV-5.4S: Overheat protector) | ||
Material | Frame | SUS304 | |
Main shaft | 0.4-0.75 kW: SUS410 1.5-3.7kW: SUS403 |
||
Cable | VCT or H07RN-F or SOW | ||
Optional | Float switch, Auto setter APVN Impeller: SUS316 |
Biểu đồ lựa chọn:
Thông số kỹ thuật:
Pole P | Impeller Type | Dis. mm |
Output kW |
Phase | Start Method |
Model | Capacity m3/min |
Head m |
Solid passage mm |
Weight Kg |
2 | Vortex | 50 | 0.4 | 1 | Capacitor | 50APV-5.4S | 0.15 | 6 | 35 | 16 |
3 | Direct | 50APV-5.4 | 0.15 | 6 | 35 | 15 | ||||
0.75 | 1 | Capacitor | 50APV-5.75S | 0.2 | 8 | 35 | 17 | |||
3 | Direct | 50APV-5.75 | 0.2 | 8 | 35 | 16 | ||||
1.5 | 1 | Capacitor | 50APVN-51.5S | 0.2 | 14 | 35 | 30 | |||
3 | Direct | 50APVN-51.5 | 0.2 | 14 | 35 | 25 | ||||
80 | 0.75 | 1 | Capacitor | 80APV-5.75S | 0.3 | 6.5 | 30 | 18 | ||
3 | Direct | 80APV-5.75 | 0.3 | 6.5 | 30 | 17 | ||||
1.5 | 1 | Capacitor | 80APVN-51.5S | 0.4 | 8.5 | 50 | 32 | |||
3 | Direct | 80APVN-51.5 | 0.4 | 8.5 | 50 | 28 | ||||
2.2 | 1 | Capacitor | 80APVN-52.2S | 0.4 | 12.5 | 50 | 35 | |||
3 | Direct | 80APVN-52.2 | 0.4 | 12.5 | 50 | 30 | ||||
3.7 | 3 | Direct | 80APVN-53.7 | 0.5 | 16.5 | 50 | 33 | |||
1.5 | 1 | Capacitor | 80APVNL-51.5S | 0.5 | 4.5 | 76 | 35 | |||
3 | Direct | 80APVNL-51.5 | 0.5 | 4.5 | 76 | 30 | ||||
2.2 | 1 | Capacitor | 80APVNL-52.2S | 0.5 | 7 | 76 | 37 | |||
3 | Direct | 80APVNL-52.2 | 0.5 | 7 | 76 | 32 | ||||
3.7 | 3 | Direct | 80APVNL-53.7 | 0.6 | 11 | 76 | 35 | |||
Semi-open | 50 | 0.4 | 1 | Capacitor | 50APVH-5.4S | 0.2 | 5.5 | 22 | 16 | |
3 | Direct | 50APVH-5.4 | 0.2 | 5.5 | 22 | 15 | ||||
0.75 | 1 | Capacitor | 50APVH-5.75S | 0.2 | 9 | 26 | 18 | |||
3 | Direct | 50APVH-5.75 | 0.2 | 9 | 26 | 17 | ||||
80 | 1.5 | 1 | Capacitor | 80APVH-51.5S | 0.6 | 8.5 | 35 | 34 | ||
3 | Direct | 80APVH-51.5 | 0.6 | 8.5 | 35 | 30 | ||||
2.2 | 1 | Capacitor | 80APVH-52.2S | 0.6 | 12.5 | 35 | 37 | |||
3 | Direct | 80APVH-52.2 | 0.6 | 12.5 | 35 | 32 | ||||
3.7 | 3 | Direct | 80APVH-523.7 | 0.6 | 19 | 35 | 35 |
Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.
Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.
Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.
Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.
Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm chìm nước thải Teral APV” hủy bỏ trả lời
Sản phẩm liên quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.