Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE: 0978 25 95 98
KINH DOANH : 0936 487 489
KỸ THUẬT: 0931 770 221
Kết nối mạng xã hội
Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Thoát nước thải có chất rắn trong tòa nhà thành phố
- Thoát nước khác và thoát nước nhà bếp
- Quản lý nước thải, nước tích tụ, bể tự hoại, trang trại chăn nuôi
- Thoát nước bể chứa nước thải trong nhà máy xử lý nước
- Thoát nước thải khác có chất rắn
Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Thoát nước thải có chất rắn trong tòa nhà thành phố
- Thoát nước khác và thoát nước nhà bếp
- Quản lý nước thải, nước tích tụ, bể tự hoại, trang trại chăn nuôi
- Thoát nước bể chứa nước thải trong nhà máy xử lý nước
- Thoát nước thải khác có chất rắn
Thông số tiêu chuẩn:
ABO (80-200mm)
ABO (250-400mm)
Biểu đồ lựa chọn:
ABO (80-200mm)
ABO (80-200mm)
Thông số kỹ thuật ABO (80-200mm):
Pole P |
Impeller Type |
Dis.mm |
OutputkW |
Phase |
StartMethod |
Model |
Cap.m3/min |
Headm |
Solid pas.mm |
WeightKg |
4 |
Semi-open |
80 |
1.5 |
1 |
Capacitor |
80ABOH-51.5S |
0.5 |
8 |
50 |
47 |
3 |
Direct |
80ABOH-51.5 |
0.5 |
8 |
50 |
47 |
||||
2.2 |
3 |
Direct |
80ABOH-52.2 |
0.6 |
10 |
50 |
58 |
|||
3.7 |
3 |
Direct |
80ABOH-53.7 |
0.6 |
14.5 |
50 |
67 |
|||
100 |
3.7 |
3 |
Direct |
100ABOH-53.7 |
1 |
11.5 |
50 |
67 |
||
EnclosedchannelNon-clog |
80 |
2.2 |
3 |
Direct |
80ABOE-52.2 |
0.8 |
7 |
76 |
60 |
|
3.7 |
3 |
Direct |
80ABOE-53.7 |
0.8 |
11 |
76 |
71 |
|||
100 |
2.2 |
3 |
Direct |
100ABOE-52.2 |
1 |
6.5 |
76 |
60 |
||
3.7 |
3 |
Direct |
100ABOE-53.7 |
1 |
10.5 |
76 |
71 |
|||
5.5 |
3 |
Direct |
100ABOE-55.5 |
1 |
14 |
76 |
110 |
|||
7.5 |
3 |
Direct |
100ABOE-57.5 |
1 |
17 |
76 |
120 |
|||
11 |
3 |
Y-∆ |
100ABOE-511A |
1 |
24 |
76 |
164 |
|||
15 |
3 |
Y-∆ |
100ABOE-515A |
1 |
29 |
76 |
176 |
|||
22 |
3 |
Y-∆ |
100ABOE-522A |
1 |
35.5 |
76 |
229 |
|||
30 |
3 |
Y-∆ |
100ABOE-530A |
1 |
42 |
76 |
250 |
|||
150 |
5.5 |
3 |
Direct |
150ABOE-55.5 |
1.5 |
12 |
76 |
110 |
||
7.5 |
3 |
Direct |
150ABOE-57.5 |
1.5 |
15 |
76 |
120 |
|||
11 |
3 |
Y-∆ |
150ABOE-511A |
2.5 |
15.5 |
76 |
164 |
|||
3 |
Y-∆ |
150ABOE-511B |
2.5 |
13 |
80 |
198 |
||||
15 |
3 |
Y-∆ |
150ABOE-515A |
2.5 |
21 |
76 |
176 |
|||
3 |
Y-∆ |
150ABOE-515B |
2.5 |
17 |
80 |
208 |
||||
22 |
3 |
Y-∆ |
150ABOE-522A |
2.5 |
27.5 |
76 |
229 |
|||
3 |
Y-∆ |
150ABOE-522B |
2.5 |
24 |
76 |
276 |
||||
30 |
3 |
Y-∆ |
150ABOE-530A |
2.5 |
33.5 |
76 |
250 |
|||
3 |
Y-∆ |
150ABOE-530B |
2.5 |
30 |
76 |
298 |
||||
200 |
11 |
3 |
Y-∆ |
200ABOE-511B |
4.5 |
9.5 |
80 |
198 |
||
15 |
3 |
Y-∆ |
200ABOE-515B |
4.5 |
13.5 |
80 |
208 |
|||
22 |
3 |
Y-∆ |
200ABOE-522B |
4.5 |
19 |
76 |
276 |
|||
3 |
Y-∆ |
200ABOE-522C |
4.5 |
17.5 |
100×84 |
293 |
||||
30 |
3 |
Y-∆ |
200ABOE-530B |
4.5 |
25 |
76 |
298 |
|||
3 |
Y-∆ |
200ABOE-530C |
4.5 |
22.5 |
100×84 |
315 |
||||
250 |
22 |
3 |
Y-∆ |
250ABOE-522C |
7 |
13.5 |
100×84 |
293 |
||
30 |
3 |
Y-∆ |
250ABOE-530C |
7 |
18.5 |
100×84 |
315 |
|||
2 |
Semi-openwith Cutter |
80/100 |
1.5 |
1 |
Capacitor |
80ABOC-51.5S |
0.6 |
7.5 |
62 |
37 |
3 |
Direct |
80ABOC-51.5 |
0.6 |
7.5 |
62 |
33 |
||||
2.2 |
1 |
Capacitor |
80ABOC-52.2S |
0.6 |
11 |
62 |
40 |
|||
3 |
Direct |
80ABOC-52.2 |
0.6 |
11 |
62 |
35 |
||||
3.7 |
3 |
Direct |
80ABOC-53.7 |
0.6 |
19 |
62 |
48 |
|||
5.5 |
3 |
Direct |
80/100ABOC-55.5 |
0.6/1.0 |
26/19.5 |
67 |
75 |
|||
7.5 |
3 |
Direct |
80/100ABOC-57.5 |
0.6/1.0 |
33/26 |
67 |
81 |
|||
11 |
3 |
Y-∆ |
80/100ABOC-511 |
0.6/1.0 |
44/37 |
67 |
91 |
Thông số kỹ thuật ABO (250-400mm):
Hz |
Model |
PowerHP (kW) |
Dis.Inch (mm) |
Phase |
Pole |
StartMethod |
Headft |
Cap.m3/min |
Headft |
Cap.GPM |
Solid pas.mm |
Wei.Kg (Ib) |
50 |
250ABO-537 |
50(37) |
10(250) |
3 |
4 |
Y-∆ |
22 |
7 |
72.2 |
1850 |
60 |
691(1523) |
350ABO-522 |
30(22) |
14(350) |
3 |
8 |
Y-∆ |
6.5 |
14 |
21.3 |
3700 |
120 |
828(1825) |
|
350ABO-530 |
40(30) |
14(350) |
3 |
6 |
Y-∆ |
8.5 |
14 |
28 |
3700 |
120 |
833(1836) |
|
400ABO-537 |
50(37) |
16(400) |
3 |
6 |
Y-∆ |
7.5 |
20 |
24.6 |
5285 |
120 |
965(2127) |
|
400ABO-545 |
60(45) |
16(400) |
3 |
6 |
Y-∆ |
9 |
20 |
29.5 |
5285 |
120 |
970(2138) |
Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.
Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.
Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.
Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.
Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC” hủy bỏ trả lời
Sản phẩm liên quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.