Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Thoát nước thải có chất rắn trong tòa nhà thành phố
  • Thoát nước khác và thoát nước nhà bếp
  • Quản lý nước thải, nước tích tụ, bể tự hoại, trang trại chăn nuôi
  • Thoát nước bể chứa nước thải trong nhà máy xử lý nước
  • Thoát nước thải khác có chất rắn

Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Thoát nước thải có chất rắn trong tòa nhà thành phố
  • Thoát nước khác và thoát nước nhà bếp
  • Quản lý nước thải, nước tích tụ, bể tự hoại, trang trại chăn nuôi
  • Thoát nước bể chứa nước thải trong nhà máy xử lý nước
  • Thoát nước thải khác có chất rắn

Thông số tiêu chuẩn:

ABO (80-200mm)

ABO (250-400mm)

Biểu đồ lựa chọn:

ABO (80-200mm)

ABO (80-200mm)

Thông số kỹ thuật ABO (80-200mm):

Pole P
Impeller Type
Dis.
mm
Output
kW
Phase
Start
Method
Model
Cap.
m3/min
Head
m
Solid pas.
mm
Weight
Kg
4
Semi-open
80
1.5
1
Capacitor
80ABOH-51.5S
0.5
8
50
47
3
Direct
80ABOH-51.5
0.5
8
50
47
2.2
3
Direct
80ABOH-52.2
0.6
10
50
58
3.7
3
Direct
80ABOH-53.7
0.6
14.5
50
67
100
3.7
3
Direct
100ABOH-53.7
1
11.5
50
67
Enclosed
channel
Non-clog
80
2.2
3
Direct
80ABOE-52.2
0.8
7
76
60
3.7
3
Direct
80ABOE-53.7
0.8
11
76
71
100
2.2
3
Direct
100ABOE-52.2
1
6.5
76
60
3.7
3
Direct
100ABOE-53.7
1
10.5
76
71
5.5
3
Direct
100ABOE-55.5
1
14
76
110
7.5
3
Direct
100ABOE-57.5
1
17
76
120
11
3
Y-∆
100ABOE-511A
1
24
76
164
15
3
Y-∆
100ABOE-515A
1
29
76
176
22
3
Y-∆
100ABOE-522A
1
35.5
76
229
30
3
Y-∆
100ABOE-530A
1
42
76
250
150
5.5
3
Direct
150ABOE-55.5
1.5
12
76
110
7.5
3
Direct
150ABOE-57.5
1.5
15
76
120
11
3
Y-∆
150ABOE-511A
2.5
15.5
76
164
3
Y-∆
150ABOE-511B
2.5
13
80
198
15
3
Y-∆
150ABOE-515A
2.5
21
76
176
3
Y-∆
150ABOE-515B
2.5
17
80
208
22
3
Y-∆
150ABOE-522A
2.5
27.5
76
229
3
Y-∆
150ABOE-522B
2.5
24
76
276
30
3
Y-∆
150ABOE-530A
2.5
33.5
76
250
3
Y-∆
150ABOE-530B
2.5
30
76
298
200
11
3
Y-∆
200ABOE-511B
4.5
9.5
80
198
15
3
Y-∆
200ABOE-515B
4.5
13.5
80
208
22
3
Y-∆
200ABOE-522B
4.5
19
76
276
3
Y-∆
200ABOE-522C
4.5
17.5
100×84
293
30
3
Y-∆
200ABOE-530B
4.5
25
76
298
3
Y-∆
200ABOE-530C
4.5
22.5
100×84
315
250
22
3
Y-∆
250ABOE-522C
7
13.5
100×84
293
30
3
Y-∆
250ABOE-530C
7
18.5
100×84
315
2
Semi-open
with Cutter
80/100
1.5
1
Capacitor
80ABOC-51.5S
0.6
7.5
62
37
3
Direct
80ABOC-51.5
0.6
7.5
62
33
2.2
1
Capacitor
80ABOC-52.2S
0.6
11
62
40
3
Direct
80ABOC-52.2
0.6
11
62
35
3.7
3
Direct
80ABOC-53.7
0.6
19
62
48
5.5
3
Direct
80/100ABOC-55.5
0.6/1.0
26/19.5
67
75
7.5
3
Direct
80/100ABOC-57.5
0.6/1.0
33/26
67
81
11
3
Y-∆
80/100ABOC-511
0.6/1.0
44/37
67
91

Thông số kỹ thuật ABO (250-400mm):

Hz
Model
Power
HP (kW)
Dis.
Inch (mm)
Phase
Pole
Start
Method
Head
ft
Cap.
m3/min
Head
ft
Cap.
GPM
Solid pas.
mm
Wei.
Kg (Ib)
50
250ABO-537
50(37)
10(250)
3
4
Y-∆
22
7
72.2
1850
60
691(1523)
350ABO-522
30(22)
14(350)
3
8
Y-∆
6.5
14
21.3
3700
120
828(1825)
350ABO-530
40(30)
14(350)
3
6
Y-∆
8.5
14
28
3700
120
833(1836)
400ABO-537
50(37)
16(400)
3
6
Y-∆
7.5
20
24.6
5285
120
965(2127)
400ABO-545
60(45)
16(400)
3
6
Y-∆
9
20
29.5
5285
120
970(2138)

Download bơm Teral ABO/ABOC

Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.

Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.

Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.

Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.

Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm chìm nước thải Teral ABO/ABOC”