Bơm làm mát Teral LPW

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
  • Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
  • Các mục đích khác

Bơm làm mát Teral LPW

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
  • Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
  • Các mục đích khác

Biểu đồ:

Thông số kỹ thuật:

  • 50Hz
  Models for low viscosity coolants
Type LPW401C-0.75 LPW402C-1.5 LPW403C-2.2 LPW404C-3.0
Pump Bore diameter (mm) 40
Discharge rate (l/min) 80-250
Total head (m) 10-5 21-9.5 31-16 42-21
Max. viscosity allowed (mm2/s) 32
Motor Phases   3
No. of poles (P) 2
Output (kW) 0.75 1.5 2.2 3.0
Voltage (V) 200
Rated current (A) 3.5 6.5 8.8 12.0
Synchronous rate of rotation  (min-1) 3000
Insulation class   E
Rating   Continuous
Method of protection   Totally enclosed fan cooled, indoor
Bearing Load side   6306ZZ 6307ZZ
Non-load side   6204ZZ 6205ZZ 6206ZZ
  Ambient temperature (oC) 40 or below
Paint color   Munsell N1.5
 
Models for high viscosity coolants
Type
LPW401D-0.75
LPW402D-1.5
LPW403D-2.2
LPW404D-3.0
Pump
Bore diameter
(mm)
40
Discharge rate
(l/min)
50-160
Total head
(m)
9-5
21-13
31-20
41-27
Max. viscosity allowed
(mm2/s)
32
Motor
Phases
 
3
No. of poles
(P)
2
Output
(kW)
0.75
1.5
2.2
3.0
Voltage
(V)
200
Rated current
(A)
3.5
6.5
8.8
12.0
Synchronous rate of rotation 
(min-1)
3000
Insulation class
 
E
Rating
 
Continuous
Method of protection
 
Totally enclosed fan cooled, indoor
Bearing
Load side
 
6306ZZ
6307ZZ
Non-load side
 
6204ZZ
6205ZZ
6206ZZ
 
Ambient temperature
(oC)
40 or below
Paint color
 
Munsell N1.5
  • 60Hz
 
Models for low viscosity coolants
Models for high viscosity coolants
Type
LPW401C-0.75
LPW402C-1.5
LPW403C-2.2
LPW404C-3.0
LPW401D-1.5
LPW402D-2.2
Pump
Bore diameter
(mm)
40
Discharge rate
(l/min)
100-300
60-200
Total head
(m)
15-8
30-15
45-23
60-32
14-8
30-16
Max. viscosity allowed
(mm2/s)
32
150
Motor
Phases
 
3
No. of poles
(P)
2
Output
(kW)
0.75
1.5
2.2
3.0
1.5
2.2
Voltage
(V)
200/220
Rated current
(A)
3.5/3.4
6.5/6.1
9.0/8.2
11.5/10.7
6.5/6.1
9.0/8.2
Synchronous rate of rotation
(min-1)
3600
Insulation class
 
E
Rating
 
Continuous
Method of protection
 
Totally enclosed fan cooled, indoor
Bearing
Load side
 
6306ZZ
6307ZZ
6306ZZ
Non-load side
 
6204ZZ
6205ZZ
6206ZZ
6205ZZ
 
Ambient temperature
(oC)
40 or below
Paint color
 
Munsell N1.5

Download bơm Teral LPW

Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.

Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.

Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.

Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.

Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm làm mát Teral LPW”