HOTLINE: 0978 25 95 98
KINH DOANH : 0936 487 489
KỸ THUẬT: 0931 770 221
Bơm làm mát Teral VKC
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Bơm lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
- Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
- Mục đích khác
Bơm làm mát Teral VKC
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Bơm lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
- Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
- Mục đích khác
Biểu đồ:
- VKC-AH
- VKC-AH
Thông số kỹ thuật:
- VKC-AH
Type |
VKC16AH |
VKC26AH |
VKC36AH |
VKC46AH |
VKC56AH |
VKC66AH |
VKC76AH |
||||||||
Spec. |
|||||||||||||||
Nominal output |
(W) |
0.1 |
0.17 |
0.2 |
0.34 |
0.3 |
0.51 |
0.4 |
0.68 |
0.5 |
0.85 |
0.6 |
1.02 |
0.7 |
1.19 |
Rated voltage |
(V) |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
|||||||||
Frequency |
(Hz) |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
Rated current |
(A) |
2.0 |
1.9 |
2.7 |
2.6 |
3.3 |
3.5 |
3.9 |
4.5 |
5.3 |
5.6 |
5.8 |
6.5 |
6.5 |
7.1 |
1.9 |
2.4 |
3.3 |
4.3 |
5.4 |
6.3 |
7.1 |
|||||||||
Discharge rate |
(l/min) |
40 |
50 |
40 |
50 |
40 |
50 |
40 |
50 |
40 |
50 |
40 |
50 |
40 |
50 |
Total head |
(m) |
7 |
9 |
13 |
18 |
20 |
28 |
27 |
37 |
33 |
46 |
40 |
55 |
48 |
62 |
Max. viscosity allowed |
(mm2/s) |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
37.5 |
75 |
75 |
75 |
75 |
75 |
37.5 |
Outlet |
(Rp) |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
|||||||
Paint color |
Munsell N1 |
||||||||||||||
Standard |
IEC60034-1 CE approved |
||||||||||||||
Degree of protection |
IP54 |
Notes: 1. The discharge rate and total head values were obtained in tests with a liquid viscosity of 1mm2/s (same as tap water at normal temperature).
2. Special voltage types are also available. Contact us for further details.
- VKC-AQ
Type | VKC16AQ | VKC26AQ | VKC36AQ | VKC46AQ | |||||
Specifications | |||||||||
Nominal output | (W) | 0.18 | 0.3 | 0.36 | 0.6 | 0.54 | 0.9 | 0.72 | 1.2 |
Rated voltage | (V) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
220 | 220 | 220 | 220 | ||||||
Frequency | (Hz) | 50 | 60 | 50 | 60 | 50 | 60 | 50 | 60 |
Rated current | (A) | 2.3 | 2.4 | 3.5 | 4.3 | 5.4 | 6.3 | 6.5 | 7.1 |
2.3 | 4.1 | 6.1 | 7.1 | ||||||
Discharge rate | (l/min) | 85 | 100 | 85 | 100 | 85 | 100 | 85 | 100 |
Total head | (m) | 6 | 8 | 13 | 18 | 19 | 28 | 26 | 36 |
Max. viscosity allowed | (mm2/s) | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 37.5 |
Outlet | (Rp) | 3/4 | 3/4 | 3/4 | 3/4 | ||||
Paint color | Munsell N1 | ||||||||
Standard | IEC60034-1 CE approved | ||||||||
Degree of protection | IP54 |
Notes: 1. The discharge rate and total head values were obtained in tests with a liquid viscosity of 1mm2/s (same as tap water at normal temperature).
2. Special voltage types are also available. Contact us for further details.
Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.
Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.
Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.
Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.
Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.