Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE: 0978 25 95 98
KINH DOANH : 0936 487 489
KỸ THUẬT: 0931 770 221
Kết nối mạng xã hội
Bơm làm mát Teral VKN
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Bơm lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
- Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
- Mục đích khác
Bơm làm mát Teral VKN
Nhãn hiệu: TERAL
Ứng dụng:
- Bơm lưu thông và chuyển chất làm mát cho máy công cụ
- Lưu thông và chuyển chất lỏng làm sạch
- Mục đích khác
Biểu đồ:
Thông số:
- VKN-A
Standard voltage
Type |
VKN045A(L) |
VKN055A |
VKN065A |
VKN075A |
VKN085A |
VKN095A |
VKN115A |
||||||||
Spec. |
|||||||||||||||
Nominal output |
(W) |
40 |
60 |
100 |
180 |
250 |
400 |
750 |
|||||||
Rated voltage |
(V) |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
|||||||||
Frequency |
(Hz) |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
Rated current |
(A) |
0.32 |
0.31 |
0.4 |
0.35 |
0.55 |
0.5 |
0.85 |
1.0 |
1.2 |
1.5 |
2.4 |
2.5 |
3.3 |
4.5 |
0.31 |
0.35 |
0.5 |
1.0 |
1.5 |
2.4 |
4.2 |
|||||||||
Dis. rate |
(l/min) |
13 |
16 |
16 |
24 |
39 |
50 |
50 |
67 |
95 |
130 |
140 |
200 |
230 |
320 |
Total head |
(m) |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.6 |
0.7 |
0.7 |
|||||||
Max. viscosity allowed |
(mm2/s) |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
Outlet |
(Rp) |
1/4 |
3/8 |
3/8 |
1/2 |
3/4 |
1 |
1 1/2 |
|||||||
Paint color |
Munsell N1 |
||||||||||||||
Standard |
IEC60034-1 CE approved |
||||||||||||||
Degree of protection |
IP54 |
Different voltage |
|||||||||||||||
Type |
VKN045A-4Z |
VKN055A-4Z |
VKN065A-4Z |
VKN075A-4Z |
VKN085A-4Z |
VKN095A-4Z |
VKN115A-4Z |
||||||||
Spec. |
|||||||||||||||
Nominal output |
(W) |
40 |
60 |
100 |
180 |
250 |
400 |
750 |
|||||||
Rated voltage |
(V) |
380 |
400 |
380 |
400 |
380 |
400 |
380 |
400 |
380 |
400 |
380 |
400 |
380 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
|||||||||
415 |
440 |
415 |
440 |
415 |
440 |
415 |
440 |
415 |
440 |
415 |
440 |
415 |
440 |
||
Frequency |
(Hz) |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
Rated current |
(A) |
0.16 |
0.16 |
0.19 |
0.18 |
0.28 |
0.25 |
0.44 |
0.5 |
0.65 |
0.75 |
1.2 |
1.3 |
1.7 |
2.3 |
0.16 |
0.20 |
0.28 |
0.43 |
0.6 |
1.2 |
1.7 |
|||||||||
0.17 |
0.16 |
0.22 |
0.18 |
0.29 |
0.25 |
0.42 |
0.5 |
0.6 |
0.75 |
1.2 |
1.2 |
1.7 |
2.1 |
||
Dis.rate |
(l/min) |
13 |
16 |
16 |
24 |
39 |
50 |
50 |
67 |
95 |
130 |
140 |
200 |
230 |
320 |
Total head |
(m) |
1.5 |
2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
7 |
|||||||
Max. lengthof suction pipe |
(m) |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
|||||||
Max. viscosity allowed |
(mm2/s) |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
200 |
75 |
Outlet |
(Rp) |
1/4 |
3/8 |
3/8 |
1/2 |
3/4 |
1 |
1 1/2 |
|||||||
Paint color |
Munsell N1 |
||||||||||||||
Standard |
IEC60034-1 CE approved |
||||||||||||||
Degree of protection |
IP54 |
China energy label regulation (GB18613-2012) efficiency-compliant unit (grade GB3)
Type | VKN115A-G | VKN115A-GS | |||
Specifications | |||||
Nominal output | (W) | 750 | 750 | ||
Rated voltage | (V) | 200 | 200 | ||
380 | |||||
Frequency | (Hz) | 50 | |||
Rated current | (A) | 3.3 | 3.1 | ||
1.8 | |||||
Discharge rate | (l/min) | 230 | |||
Total head | (m) | 7 | |||
Max. length of suction pipe | (m) | 0.7 | |||
Max. viscosity allowed | (mm2/s) | 200 | |||
Outlet | (Rp) | 1 1/2 | |||
Paint color | Munsell N1 | ||||
Standard | IEC60034-1 CE approved | ||||
Degree of protection | IP44 |
- VKN-H
Type |
VKN055H |
VKN065H |
VKN075H |
VKN085H |
VKN095H |
||||||
Specifications |
|||||||||||
Nominal output |
(W) |
60 |
100 |
180 |
250 |
400 |
|||||
Rated voltage |
(V) |
200 |
200/220 |
200 |
200/220 |
200 |
200/220 |
200 |
200/220 |
200 |
200/220 |
Frequency |
(Hz) |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
Rated current |
(A) |
0.42 |
0.55/0.52 |
0.55 |
0.6/0.6 |
0.9 |
1.2/1.1 |
1.2 |
1.5/1.5 |
2.4 |
2.5/2.4 |
Discharge rate |
(l/min) |
10 |
10 |
10 |
10 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Total head |
(m) |
4.5 |
7 |
5 |
7.5 |
7 |
11 |
8 |
12 |
12 |
17 |
Max. length of suction pipe |
(m) |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.6 |
0.6 |
|||||
Max. viscosity allowed |
(mm2/s) |
37.5 |
37.5 |
37.5 |
37.5 |
37.5 |
|||||
Outlet |
(Rp) |
3/8 |
3/8 |
1/2 |
3/4 |
1 |
|||||
Paint color |
Munsell N1 |
||||||||||
Standard |
IEC60034-1 CE approved |
||||||||||
Degree of protection |
IP54 |
Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.
Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.
Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.
Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.
Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm làm mát Teral VKN” hủy bỏ trả lời
Sản phẩm liên quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.