Bơm làm mát Teral VKP

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Bơm tuần hoàn và chuyển giao chất làm mát cho máy công cụ
  • Đối với môi trường bên trong của máy công cụ như trục chính,
    khoan, máy nghiền cuối, v.v., hoặc chuyển
  • Bơm tuần hoàn và vận chuyển chất lỏng làm sạch
  • Mục đích khác

Bơm làm mát Teral VKP

Nhãn hiệu: TERAL

Ứng dụng:

  • Bơm tuần hoàn và chuyển giao chất làm mát cho máy công cụ
  • Đối với môi trường bên trong của máy công cụ như trục chính,
    khoan, máy nghiền cuối, v.v., hoặc chuyển
  • Bơm tuần hoàn và vận chuyển chất lỏng làm sạch
  • Mục đích khác

Biểu đồ:

Thông số:

  • Standard voltage
 
Type
VKP035L
VKP045A(L)
VKP055A
VKP065A
VKP075A(AH) (AK)
VKP075J
VKP085A(AF) (AK)
VKP085J
VKP095A(AF) (AK)
VKP095J
VKP115A
Spec.
 
Nominal output
(W)
20
40
60
100
180
180
250
250
400
400
750
Rated voltage
(V)
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
200
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
220
Frequency
(Hz)
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
Rated current
(A)
0.18
0.2
0.32
0.31
0.4
0.35
0.55
0.5
0.85
1.0
0.85
1.0
1.2
1.5
1.2
1.5
2.4
2.5
2.4
2.5
3.3
3.7
0.2
0.31
0.35
0.5
1.0
1.0
1.5
1.5
2.4
2.4
3.6
Dis.
rate
(l/min)
13
19
19
25
20
30
45
60
75
100
75
95
110
160
110
145
140
200
155
200
165
285
Total head
(m)
2
1.5
2
2
3
3
4
4
5
5
7
Max. viscosity allowed
(mm2/s)
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
Outlet
(Rp)
 1/4
 1/4
 3/8
 3/8
 1/2
 1/2
 3/4
 3/4
1
1
2
Paint color
 
Munsell N1
Standard
 
IEC60034-1 CE approved
Degree of protection
 
IP23
IP54
  • Different voltage
 
Type
VKP
045A
-4Z
VKP
055A-4Z
VKP
065A-4Z
VKP
075A-4Z
VKP
085A-4Z
VKP
095A-4Z
VKP
115A-4Z
Spec.  
Nominal output
(W)
40
60
100
180
250
400
750

Rated

voltage

(V)
380
400
380
400
380
400
380
400
380
400
380
400
380
400
400
 
400
 
400
 
400
 
400
 
400
 
400
 
415
440
415
440
415
440
415
440
415
440
415
440
415
440

Fre

quency

(Hz)
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60
50
60

Rated

current

(A)
0.16
0.16
0.19
0.18
0.28
0.25
0.44
0.5
0.65
0.75
1.2
1.3
1.7
1.9
0.16
 
0.20
 
0.28
 
0.43
 
0.6
 
1.2
 
1.7
 
0.17
0.16
0.22
0.18
0.29
0.25
0.42
0.5
0.6
0.75
1.2
1.2
1.7
1.8

Dis.

rate

(l/min)
19
25
20
30
45
60
75
100
110
160
140
200
165
285
Total head
(m)
2
2
2
3
3
5
7
Max. viscosity allowed
(mm2/s)
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
300
150
Outlet
(Rp)
 1/4
 3/8
 3/8
 1/2
 3/4
1
2
Paint color  
Munsell N1
Standard  
IEC60034-1 CE approved
Degree of protection  
IP54
  • China energy label regulation (GB18613-2012) efficiency-compliant unit (grade GB3)
 
Type VKP045A-4Z VKP115A-GS
Specifications  
Nominal output (W) 750 750
Rated voltage (V) 200 220
380
Frequency (Hz) 50
Rated current (A) 3.3 3.1
1.8
Discharge rate (l/min) 165
Total head (m) 7
Max. viscosity allowed (mm2/s) 300
Outlet (Rp) 2
Paint color Munsell N1
Standard IEC60034-1 CE approved
Degree of protection IP44

Download bơm làm mát Teral VKP

Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng và click “MUA NGAY”.

Bước 2: Chọn “Tiếp tục mua hàng” để tiếp tục mua thêm sản phẩm hoặc chọn “Thanh toán” để mua giỏ hàng đã có.

Bước 3: Điền các thông tin cần thiết và click “Đặt hàng”.

Bước 4: Kiểm tra lại chi tiết đơn hàng.

Hoặc gọi điện cho chúng tôi theo Hotline: 0978 25 95 98 để đặt hàng trực tiếp qua điện thoại 24/24.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Bơm làm mát Teral VKP”